Characters remaining: 500/500
Translation

se rabaisser

Academic
Friendly

Từ "se rabaisser"

Định nghĩa: "Se rabaisser" là một động từ phản thân trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tự hạ mình" hoặc "hạ thấp bản thân." Từ này diễn tả hành động một người tự làm cho mình cảm thấy kém giá trị hơn, hoặc tự làm mình xuống cấp về mặt tinh thần hay xã hội.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: Il ne faut pas se rabaisser devant les autres. (Không nên hạ thấp bản thân trước người khác.)
  2. Câu phức tạp:

    • Exemple: Bien que je n'aime pas me rabaisser, parfois il faut faire des compromis pour maintenir la paix. (Mặc dù tôi không thích hạ thấp bản thân, nhưng đôi khi cần phải thỏa hiệp để duy trì hòa bình.)
Biến thể của từ:
  • "Rabaisser" (không phần phản thân) có nghĩa là "hạ thấp" hoặc "hạ bớt." Ví dụ: Il a rabaissé ses exigences. (Anh ấy đã hạ bớt yêu cầu của mình.)
  • "Se rabaissé" thường dùng trong bối cảnh tiêu cực, trong khi "rabaisser" có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Nghĩa khác nhau:
  • Hạ thấp bản thân: Diễn tả việc tự cho mình giá trị thấp hơn thực tế.
  • Hành động chấp nhận thiệt thòi: Có thể liên quan đến việc chấp nhận điều đó không công bằng để tránh xung đột.
Từ gần giống:
  • Se dévaloriser: Tự đánh giá thấp bản thân.
  • Se soumettre: Tự phục tùng hoặc chấp nhận sự kiểm soát của người khác, thường mang nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa:
  • Abaisser: Hạ thấp.
  • Diminuer: Giảm bớt.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se mettre à la portée de quelqu'un: Tự hạ mình đến mức độ người khác có thể hiểu hoặc đối xử với mình.
  • Se faire petit: Tự làm nhỏ lại, có nghĩahạ thấp bản thân trong một tình huống.
Lưu ý:

Việc sử dụng "se rabaisser" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc sự chấp nhận những điều không công bằng. Do đó, nên cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

tự động từ
  1. tự hạ mình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se rabaisser"